宿舍概況
Dormitory Introduction
Giới thiệu Kí túc xá
大莊館─男生宿舍
Da Zhuang Dormitory – Male Dormitory
Ký túc Da Zhuang – Ký túc xá Nam
● 床位尺寸:93 x 205 cm。
Bed Dimensions: 93 x 205 cm.
Kích thước giường: 93 x 205 cm
● 房型:雙人套房22間、雙人雅房4間、三人套房126間、三人雅房11間、
四人套房7間。
Room Types: 22 double studio-rooms,4 double standard
rooms,126 triple studio-rooms,11 triple standard
rooms,7 quadruple studio-rooms。
Loại phòng: 22 phòng đôi tích hợp, 4 phòng đôi tiêu chuẩn, 126 phòng 3 người
có khu tiện nghi riêng, 11 phòng ba người tiêu chuẩn, 7 phòng bốn người có khu
tiện nghi riêng.
● 住宿費:套房15,700元、雅房13,900元(以一學期計算);另外加收保證
1000元,期末離宿時,辦妥離宿手續後將退還。
Accommodation Fees: Studio-room: NT$15,700 per semester, standard rooms:
NT$13,900 per semester。Additionally, a NT$1,000 security deposit is required,
refundable after completing the check-out process at the end of the semester.
Chi phí: Phòng tích hợp: 15,700 Đài tệ mỗi học kỳ, phòng tiêu chuẩn: 13,900
Đài tệ mỗi học kỳ. Ngoài ra, cần đặt cọc 1,000 Đài tệ, sẽ được hoàn trả sau khi
hoàn tất thủ tục trả phòng vào cuối học kỳ.
● 樓層型態:共有A、B、C三棟,各棟相連,每棟4層樓;2個出入口均位於
A棟1樓。
Building Layout: Comprised of three interconnected buildings: A, B, and C;
each building has four floors, with two entrances located on the first floor of
Building A.
Cấu trúc tòa nhà: Gồm ba tòa nhà được kết nối với nhau: A, B và C; mỗi tòa
nhà có bốn tầng, với hai lối vào nằm ở tầng một của tòa nhà A.
● 基本配置:數位自修教室、配膳檯(含微波爐、電磁爐)、公共浴廁、飲水
機、洗衣機、烘衣機、自動販賣機等。
Facilities: Digital study rooms, meal prepared (with microwave ovens and
induction cookers), shared bathrooms and toilets, water dispensers, washing
machines, dryers, and vending machines.
Cơ sở vật chất: Phòng tự học kỹ thuật số, khu vực chuẩn bị bữa ăn (có lò vi
sóng và bếp từ), nhà vệ sinh và phòng tắm chung, máy lọc nước, máy giặt, máy
sấy và máy bán hàng tự động.
● 房間設備:中央空調(需買卡儲值)、風扇、無線網路等。
Room Equipment: Air conditioner (prepaid card required), fans, and wireless
Internet.
Trang thiết bị trong phòng: Điều hòa (cần thẻ kích hoạt), quạt máy và mạng
Internet.
● 地理位置:位於行政大樓(大恩館)旁邊,住宿生辦理手續相當方便。
Location: Situated next to the Administrative Building (Da En Hall), providing
great convenience for residents to handle dormitory procedures.
Vị trí: Nằm cạnh Tòa Da En, mang lại sự thuận tiện trong việc xử lý các thủ tục
ký túc xá.
● 輔導員辦公室電話:(02) 2861-0511分機12155,公務手機號碼
:0986-292-878。
Counselor’s Office Contact Information:
Phone: (02) 2371-1147
Mobile: 0986-292-877
Thông tin liên lạc văn phòng cố vấn:
Điện thoại bàn: (02) 2371-1147
Di động: 0986-292-877
大倫館─男生宿舍
Da Lun Dormitory – Male Dormitory
Ký túc Da Lun – Ký túc xá Nam
床位尺寸:91 x 200 cm。
Bed Dimensions: 91 x 200 cm.
Kích thước giường: 91 x 200 cm.
房型:雙人房2間、三人房9間、四人房271間、六人房9間。
Room Types: 2 double rooms, 9 triple rooms, 271 quadruple rooms, 9 six-person rooms
Loại phòng: 2 phòng đôi, 9 phòng ba người, 271 phòng bốn người, 9 phòng sáu người.
住宿費:11,700元(以一學期計算);另外加收保證1000元,期末離宿時,辦妥離宿手續後將退還。
Accomodation Fee: NT$11,700 per semester. Additionally, a NT$1,000 security deposit is required, refundable after completing the check-out process at the end of the semester.
Chi phí: 11,700 Đài tệ mỗi học kỳ. Ngoài ra, cần đặt cọc 1,000 Đài tệ, tiền cọc sẽ được hoàn trả sau khi hoàn tất thủ tục trả phòng vào cuối học kỳ.
樓層型態:回字型建築,共5層樓,四個方位各一出入口。
Building Layout: A square-shaped building with five floors, featuring one entrance/exit on each side.
Cấu trúc tòa nhà: Tòa nhà hình vuông với năm tầng, có lối ra vào ở mỗi phía.
基本配置:交誼廳、公共浴廁、中央曬衣場、配膳間、K書中心、飲水機、洗衣機、烘衣機、自動販賣機等。
Facilities: Lounge, shared bathrooms and toilets, drying area, pantry, study center, water dispensers, washing machines and dryers, vending machines.
Cơ sở vật chất: Phòng chờ, nhà vệ sinh và phòng tắm chung, khu vực phơi đồ chung, phòng bếp nhỏ, trung tâm học tập, máy lọc nước, máy giặt và máy sấy, máy bán hàng tự động.
房間設備:中央空調(需買卡儲值)、風扇、無線網路等。
Room Equipment: Air conditioner (requires a prepaid card), fans, and wireless Internet.
Trang thiết bị trong phòng: Điều hòa (cần thẻ kích hoạt), quạt máy và mạng Internet.
地理位置:位於大倫球場及體育館(大孝館)旁,宿舍門口前方即為共乘計程車搭乘處,不遠處校門外有機車停車格。
Location: Near Da Lun court and the Gymnasium (Da Xiao Hall). A ride-share taxi stand is conveniently located in front of the dormitory entrance, and scooter parking is available just outside the campus gate nearby.
Vị trí: Gần sân bóng Da Lun và nhà thi đấu (Tòa Da Xiao). Có bãi đón taxi ngay trước cổng ký túc xá, và bãi đậu xe máy nằm ngay bên ngoài cổng trường gần đó.
輔導員辦公室電話:(02) 2861-0511分機12154,公務手機號碼:0986-292-879。
Counselor’s Office Contact Information:
Phone: (02) 2861-0511 ext. 12154
Mobile: 0986-292-879
Thông tin liên lạc văn phòng cố vấn:
Điện thoại bàn: (02) 2861-0511 nhấn 12154
Di động: 0986-292-879
大雅館─女生宿舍
Da Ya Dormitory – Female Dormitory
Ký túc Da Ya – Ký túc xá Nữ
床位尺寸:90 x 190 cm。
Bed Dimensions: 90 x 190 cm.
Kích thước giường: 90 x 190 cm.
房型:雙人房1間、三人房1間、四人房84間、六人房186間、七人房2間。
Room Types: 1 double room, 1 triple room, 84 quadruple rooms, 186 six-person rooms, 2 seven-person rooms.
Loại phòng: 1 phòng đôi, 1 phòng ba người, 84 phòng bốn người, 186 phòng sáu người, 2 phòng bảy người.
住宿費:11,700元(以一學期計算);另外加收保證1000元,期末離宿時,辦妥離宿手續後將退還。
Accommodation Fee: NT$11,700 per semester. Additionally, a NT$1,000 security deposit is required, refundable after completing the check-out process at the end of the semester.
Chi phí: 11,700 Đài tệ mỗi học kỳ. Ngoài ra, cần đặt cọc 1,000 Đài tệ, tiền cọc sẽ được hoàn trả sau khi hoàn tất thủ tục trả phòng vào cuối học kỳ.
樓層型態:「ㄇ」字型建築,共11層樓,出入口位於6樓。館內配置有兩部電梯。
Building Layout: "U"-shaped building with 11 floors, entrance located on the 6th floor, and equipped with two elevators.
Cấu trúc tòa nhà: Tòa nhà hình chữ "U" với 11 tầng, lối vào nằm ở tầng 6 và được trang bị hai thang máy.
基本配置:交誼廳、公共浴廁、曬衣廊、配膳室、飲水機、洗衣機、烘衣機、自動販賣機等。
Facilities: Lounge, shared bathrooms and toilets, drying area, pantry, water dispensers, washing machines and dryers, vending machines.
Cơ sở vật chất: Phòng chờ, nhà vệ sinh và phòng tắm chung, khu vực phơi đồ, phòng bếp nhỏ, máy lọc nước, máy giặt và máy sấy, máy bán hàng tự động.
房間設備:中央空調(需買卡儲值)、風扇、無線網路等。
Room Equipment: Air conditioner (requires a prepaid card), fans, and wireless Internet.
Trang thiết bị trong phòng: Điều hòa (cần thẻ kích hoạt), quạt máy và mạng Internet.
地理位置:鄰近學生餐廳、康是美、全家便利商店及生活用品店,郵局則位在對面大典館出入口。
Location: Close to the student cafeteria, Cosmed, Family Mart, and a general goods store. The post office is located opposite the entrance of Da Dian Hall.
Vị trí: Gần nhà ăn sinh viên, Cosmed, Family Mart và cửa hàng tạp hóa. Bưu điện nằm hướng diện lối vào của tòa Da Dian.
輔導員辦公室電話:(02) 2861-0511分機12107,公務手機號碼:0986-292-873。
Counselor’s Office Contact Information:
Phone: (02) 2861-0511 ext. 12107
Mobile: 0986-292-873
Thông tin liên lạc văn phòng cố vấn:
Điện thoại bàn: (02) 2861-0511 nhấn 12107
Di động: 0986-292-873
大慈館─女生宿舍
Da Ci Dormitory – Female Dormitory
Ký túc Da Ci – Ký túc xá Nữ
床位尺寸:75 x 180 cm。
Bed Dimensions: 75 x 180 cm.
Kích thước giường: 75 x 180 cm.
房型:四人房164間,3人房63間。
Room Types: 164 four-person rooms, and 63 three-person rooms
Loại phòng: 164 phòng bốn người và 63 phòng ba người.
住宿費:10,600元(以一學期計算);另外加收保證1000元,期末離宿時,辦妥離宿手續後將退還。
Accommodation Fee: NT$10,600 per semester. Additionally, a NT$1,000 security deposit is required, refundable after completing the check-out process at the end of the semester.
Chi phí: 10,600 Đài tệ mỗi học kỳ. Ngoài ra, cần đặt cọc 1,000 Đài tệ, tiền cọc sẽ được hoàn trả sau khi hoàn tất thủ tục trả phòng vào cuối học kỳ.
樓層型態:方型建築,共5層樓,出入口位於2樓。
Building Layout: Square-shaped building with 5 floors. The entrance is located on the 2nd floor.
Cấu trúc tòa nhà: Tòa nhà hình vuông với 5 tầng. Lối vào nằm ở tầng 2.
基本配置:交誼廳(含液晶電視、沙發椅)、公共浴廁、曬衣場、K書中心、配膳檯、飲水機、洗衣機、烘衣機、自動販賣機等。
Facilities: Lounge (includes an LCD TV and sofas), shared bathrooms and toilets, drying area, study center, pantry, water dispensers, washing machines and dryers, vending machines
Cơ sở vật chất: Phòng chờ (bao gồm TV LCD và ghế sofa), nhà vệ sinh và phòng tắm chung, khu vực phơi đồ, trung tâm học tập, phòng bếp nhỏ, máy lọc nước, máy giặt và máy sấy, máy bán hàng tự động.
房間設備:中央空調(需買卡儲值)、風扇、無線網路等。
Room Equipment: Air conditioner (requires a prepaid card), fans, and wireless Internet.
Trang thiết bị trong phòng: Điều hòa (cần thẻ kích hoạt), quạt máy và mạng Internet.
地理位置:位於大雅館後方,十分寧靜安和。
Location: Located behind Daya Dormitory, offering a quiet and peaceful environment.
Vị trí: Nằm phía sau ký túc xá Daya, mang lại không gian yên tĩnh và thoải mái.
輔導員辦公室電話:(02) 2861-0511分機12109,公務手機號碼:0986-292-872。
Counselor’s Office Contact Information:
Phone: (02) 2861-0511 ext. 12109
Mobile: 0986-292-872
Thông tin liên lạc văn phòng cố vấn:
Điện thoại bàn: (02) 2861-0511 ext. 12109
Di động: 0986-292-872
內江宿舍
Neijiang Dormitory
Ký túc Neijiang
宿舍類別:A棟男生宿舍、B、C棟女生宿舍。
Dormitory Type: Building A (Male Dormitory), buildings B and C (Female Dormitory), 198 beds in shared rooms.
Loại ký túc xá: Tòa nhà A (Ký túc xá nam), tòa nhà B và C (Ký túc xá nữ), 198 giường trong các phòng chung.
床位:雅房198床。
床位尺寸:92 x 202 cm。
Bed Size: 92 x 202 cm.
Kích thước giường: 92 x 202 cm.
房型:四人房39間、兩人房21間。
Room Types: 39 four-person rooms, 21 two-person rooms.
Loại phòng: 39 phòng bốn người, 21 phòng hai người.
住宿費:四人房18,000元、兩人房28,000元 ( 以一學期計算 );另外加收保證1000元,期末離宿時,辦妥離宿手續後將退還。
Accommodation Fees: Four-person room: 18,000 NTD per semester, two-person room: 28,000 NTD per semester. Additionally, a NT$1,000 security deposit is required, refundable after completing the check-out process at the end of the semester.
Chi phí: Phòng bốn người: 18,000 Đài tệ mỗi học kỳ, phòng hai người: 28,000 Đài tệ mỗi học kỳ. Ngoài ra, cần đặt cọc 1,000 Đài tệ, tiền cọc sẽ được hoàn trả sau khi hoàn tất thủ tục trả phòng vào cuối học kỳ.
樓層型態:一字型建築,共4層樓,出入口位於1樓。
Building Layout: Linear design with 4 floors. The entrance is located on the 1st floor.
Cấu trúc tòa nhà: Thiết kế theo dạng thẳng với 4 tầng. Lối vào nằm ở tầng 1.
基本配置:公共浴廁、曬衣場、飲水機、洗衣機、烘衣機、脫水機等。
Facilities: Shared bathrooms, drying area, water dispensers, washing machines, dryers, spin dryers
Cơ sở vật chất: Nhà vệ sinh và phòng tắm chung, khu vực phơi đồ, máy lọc nước, máy giặt, máy sấy, máy vắt khô.
房間設備:中央空調 ( 需買卡儲值 )、風扇、無線網路等。
Room Equipment: Air conditioner (requires pre-paid card), fans, and wireless Internet access.
Trang thiết bị trong phòng: Điều hòa (cần thẻ kích hoạt), quạt máy và mạng Internet.
地理位置:位於西門內江街,生活機能便利。
Location: Located on Neijiang Street near Ximen, offering convenient access to amenities.
Vị trí: Nằm trên đường Neijiang, gần Ximen, mang lại sự thuận tiện trong việc tiếp cận các tiện ích.
Counselor’s Office Contact Information:
Phone: (02) 2371-1147
Mobile: 0986-292-877
Thông tin liên lạc văn phòng cố vấn:
Điện thoại bàn: (02) 2371-1147
Di động: 0986-292-877